Có 2 kết quả:

採摘 cǎi zhāi ㄘㄞˇ ㄓㄞ采摘 cǎi zhāi ㄘㄞˇ ㄓㄞ

1/2

Từ điển phổ thông

hái, ngắt, nhổ

Từ điển Trung-Anh

(1) to pluck
(2) to pick

Từ điển phổ thông

hái, ngắt, nhổ

Từ điển Trung-Anh

(1) to pluck
(2) to pick